Akishima, Tokyo
Thành phố kết nghĩa | Iwaizumi |
---|---|
- Cây | Chi Mộc tê |
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
Trang web | Akishima |
• Tổng cộng | 112,040 |
Tỉnh | Tokyo |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 6.470/km2 (16,800/mi2) |
Akishima, Tokyo
Thành phố kết nghĩa | Iwaizumi |
---|---|
- Cây | Chi Mộc tê |
- Hoa | Chi Đỗ quyên |
Trang web | Akishima |
• Tổng cộng | 112,040 |
Tỉnh | Tokyo |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 6.470/km2 (16,800/mi2) |
Thực đơn
Akishima, TokyoLiên quan
Akishima, Tokyo Akishimo (tàu khu trục Nhật) Atishi Marlena Aishi ManulaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Akishima, Tokyo http://www.city.akishima.tokyo.jp https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Akishi...